Diễn biến chính Sturm Graz(N) vs Sporting CP |
||||
23' | 0-1 | Santos N. | ||
53' | 0-2 | Gyokeres V. | ||
56' | (2)↑(47)↓ | |||
(14)↑(20)↓ | 59' | |||
(2)↑(35)↓ | 59' | |||
70' | (8)↑(20)↓ | |||
70' | (3)↑(6)↓ | |||
70' | (5)↑(23)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 70' | |||
84' | (57)↑(11)↓ | |||
(32)↑(18)↓ | 90' | |||
(25)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sturm Graz(N) vs Sporting CP |
||||
Sturm Graz(N) | Sporting CP | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
371 |
|
Số đường chuyền |
|
566 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
8 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
13 |
|
Ném biên |
|
24 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
27 |
|
Long pass |
|
41 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |