Diễn biến chính Sturm Graz vs Sporting CP |
||||
Boving W. | 1-0 | 58' | ||
62' | (8)↑(17)↓ | |||
63' | (11)↑(2)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 63' | |||
(19)↑(10)↓ | 69' | |||
75' | 1-1 | Gyokeres V. | ||
76' | (22)↑(21)↓ | |||
76' | (10)↑(23)↓ | |||
76' | (5)↑(42)↓ | |||
84' | 1-2 | Coates S. | ||
(29)↑(25)↓ | 88' | |||
(17)↑(15)↓ | 88' | |||
(2)↑(22)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Sturm Graz vs Sporting CP |
||||
Sturm Graz | Sporting CP | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
333 |
|
Số đường chuyền |
|
534 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
31 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
14 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
30 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |