Số liệu thống kê Strumska Slava vs Marek Dupnitza |
||||
Strumska Slava | Marek Dupnitza | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
108 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |