Diễn biến chính Strasbourg vs Stade Brestois |
||||
(29)↑(19)↓ | 17' | |||
33' | 0-1 | Camara M. | ||
40' | 0-2 | Camara M. | ||
60' | 0-3 | Camara M. | ||
(8)↑(9)↓ | 67' | |||
68' | (22)↑(26)↓ | |||
(41)↑(18)↓ | 68' | |||
75' | (23)↑(45)↓ | |||
(37)↑(10)↓ | 79' | |||
(7)↑(27)↓ | 79' | |||
84' | (21)↑(20)↓ | |||
84' | (14)↑(7)↓ | |||
84' | (11)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Strasbourg vs Stade Brestois |
||||
Strasbourg | Stade Brestois | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
439 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
30 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
13 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |