Diễn biến chính Strasbourg vs Marseille |
||||
Moreira D. | 1-0 | 40' | ||
62' | (25)↑(51)↓ | |||
63' | (8)↑(11)↓ | |||
63' | (17)↑(9)↓ | |||
71' | (7)↑(44)↓ | |||
(5)↑(26)↓ | 77' | |||
83' | (6)↑(20)↓ | |||
(28)↑(15)↓ | 83' | |||
(14)↑(10)↓ | 89' | |||
(18)↑(7)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Strasbourg vs Marseille |
||||
Strasbourg | Marseille | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
381 |
|
Số đường chuyền |
|
557 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
11 |
|
Ném biên |
|
13 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
23 |
|
Long pass |
|
16 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |