Diễn biến chính Strasbourg vs Lens |
||||
5' | 0-1 | Nzola M. | ||
Sylla A. | 1-1 | 18' | ||
44' | 1-2 | Diouf A. | ||
(14)↑(5)↓ | 46' | |||
Diarra H. | 2-2 | 60' | ||
72' | (7)↑(22)↓ | |||
72' | (26)↑(11)↓ | |||
(6)↑(15)↓ | 78' | |||
78' | (2)↑(29)↓ | |||
85' | (10)↑(18)↓ | |||
(40)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Strasbourg vs Lens |
||||
Strasbourg | Lens | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
313 |
|
Số đường chuyền |
|
532 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
17 |
|
Long pass |
|
32 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |