Diễn biến chính Strasbourg vs Le Havre |
||||
Emegha E. | 1-0 | 21' | ||
49' | 1-1 | Salmier Y. | ||
(12)↑(11)↓ | 60' | |||
(9)↑(7)↓ | 60' | |||
(19)↑(27)↓ | 60' | |||
(23)↑(26)↓ | 65' | |||
66' | (21)↑(29)↓ | |||
66' | (5)↑(14)↓ | |||
(28)↑(2)↓ | 75' | |||
78' | (7)↑(23)↓ | |||
78' | (28)↑(8)↓ | |||
88' | (10)↑(9)↓ | |||
Sylla A. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Strasbourg vs Le Havre |
||||
Strasbourg | Le Havre | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
378 |
|
Số đường chuyền |
|
497 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
16 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |