Diễn biến chính Strasbourg vs Ajaccio |
||||
Gameiro K. | 1-0 | 26' | ||
56' | (17)↑(27)↓ | |||
(14)↑(6)↓ | 57' | |||
57' | (5)↑(7)↓ | |||
(19)↑(12)↓ | 62' | |||
(27)↑(17)↓ | 63' | |||
65' | (9)↑(14)↓ | |||
66' | (8)↑(6)↓ | |||
Diarra H. | 2-0 | 71' | ||
(18)↑(9)↓ | 75' | |||
76' | 2-1 | Barreto M. | ||
Suzuki Y. | 3-1 | 89' |
Số liệu thống kê Strasbourg vs Ajaccio |
||||
Strasbourg | Ajaccio | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
354 |
|
Số đường chuyền |
|
481 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
15 |
|
Ném biên |
|
21 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |