Diễn biến chính Stoke City vs West Bromwich(WBA) |
||||
18' | 0-1 | Grant K. | ||
Koumas L. | 1-1 | 29' | ||
31' | 1-2 | Maja J. | ||
(24)↑(22)↓ | 60' | |||
69' | (11)↑(18)↓ | |||
69' | (7)↑(31)↓ | |||
(6)↑(10)↓ | 70' | |||
(19)↑(15)↓ | 70' | |||
(14)↑(42)↓ | 81' | |||
(8)↑(2)↓ | 82' | |||
82' | (19)↑(11)↓ | |||
85' | (24)↑(10)↓ | |||
86' | (17)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Stoke City vs West Bromwich(WBA) |
||||
Stoke City | West Bromwich(WBA) | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
448 |
|
Số đường chuyền |
|
463 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
18 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
13 |
|
Long pass |
|
24 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |