Diễn biến chính Stoke City vs Watford |
||||
44' | (18)↑(42)↓ | |||
46' | (11)↑(24)↓ | |||
Vidigal A. | 1-0 | 53' | ||
61' | (16)↑(10)↓ | |||
61' | (39)↑(8)↓ | |||
(14)↑(5)↓ | 70' | |||
72' | (7)↑(37)↓ | |||
(4)↑(15)↓ | 80' | |||
(20)↑(7)↓ | 80' | |||
(19)↑(18)↓ | 80' |
Số liệu thống kê Stoke City vs Watford |
||||
Stoke City | Watford | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
316 |
|
Số đường chuyền |
|
460 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
32 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
26 |
|
Ném biên |
|
20 |
30 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |