Diễn biến chính Stoke City vs Southampton |
||||
41' | 0-1 | Armstrong S. | ||
(15)↑(16)↓ | 59' | |||
(22)↑(20)↓ | 70' | |||
(6)↑(28)↓ | 70' | |||
72' | (18)↑(22)↓ | |||
72' | (26)↑(20)↓ | |||
(18)↑(17)↓ | 74' | |||
81' | (7)↑(9)↓ | |||
81' | (24)↑(17)↓ | |||
90' | (6)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Stoke City vs Southampton |
||||
Stoke City | Southampton | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
3 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
374 |
|
Số đường chuyền |
|
534 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
2 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
20 |
|
Ném biên |
|
20 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |