Diễn biến chính Stoke City vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Burger W. | 1-0 | 45' | ||
67' | (12)↑(30)↓ | |||
67' | (25)↑(11)↓ | |||
(18)↑(14)↓ | 74' | |||
(4)↑(6)↓ | 75' | |||
78' | (7)↑(4)↓ | |||
(28)↑(22)↓ | 81' | |||
(2)↑(24)↓ | 81' | |||
85' | (8)↑(14)↓ | |||
85' | (9)↑(6)↓ | |||
(27)↑(25)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Stoke City vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Stoke City | Queens Park Rangers (QPR) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
355 |
|
Số đường chuyền |
|
493 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
22 |
|
Ném biên |
|
27 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |