Diễn biến chính Stoke City vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
48' | 0-1 | Adomah A. | ||
(17)↑(32)↓ | 62' | |||
(25)↑(11)↓ | 62' | |||
65' | (8)↑(47)↓ | |||
(8)↑(18)↓ | 77' | |||
78' | (14)↑(37)↓ | |||
90' | (7)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Stoke City vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Stoke City | Queens Park Rangers (QPR) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
79% |
|
Kiểm soát bóng |
|
21% |
87% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
13% |
632 |
|
Số đường chuyền |
|
160 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
48% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
37 |
|
Ném biên |
|
32 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
11 |
|
Thử thách |
|
19 |
159 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |