Diễn biến chính Stoke City vs Leicester City |
||||
27' | 0-1 | Daka P. | ||
30' | 0-2 | McAteer K. | ||
46' | (45)↑(23)↓ | |||
46' | (26)↑(35)↓ | |||
(14)↑(4)↓ | 46' | |||
(22)↑(27)↓ | 46' | |||
(35)↑(2)↓ | 57' | |||
(7)↑(10)↓ | 57' | |||
66' | 0-3 | Daka P. | ||
70' | (2)↑(10)↓ | |||
70' | (9)↑(20)↓ | |||
(23)↑(17)↓ | 71' | |||
73' | 0-4 | Vardy J. | ||
84' | (17)↑(21)↓ | |||
90' | 0-5 | Vardy J. |
Số liệu thống kê Stoke City vs Leicester City |
||||
Stoke City | Leicester City | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
405 |
|
Số đường chuyền |
|
555 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
25 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |