Diễn biến chính Stoke City vs Leeds United |
||||
70' | (9)↑(7)↓ | |||
70' | (10)↑(29)↓ | |||
71' | (20)↑(12)↓ | |||
75' | Bamford P. | |||
(18)↑(19)↓ | 75' | |||
(2)↑(15)↓ | 76' | |||
Struijk P.(OW) | 1-0 | 80' | ||
(28)↑(6)↓ | 81' | |||
85' | (27)↑(25)↓ | |||
85' | (2)↑(44)↓ | |||
(3)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Stoke City vs Leeds United |
||||
Stoke City | Leeds United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
436 |
|
Số đường chuyền |
|
462 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
23 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |