Diễn biến chính Stoke City vs Hull City |
||||
(7)↑(10)↓ | 13' | |||
30' | 0-1 | Connolly A. | ||
32' | 0-2 | Traore A. | ||
(18)↑(6)↓ | 35' | |||
65' | (20)↑(44)↓ | |||
65' | (30)↑(10)↓ | |||
73' | 0-3 | Slater R. | ||
Vidigal A. | 1-3 | 77' | ||
(22)↑(20)↓ | 79' | |||
(17)↑(12)↓ | 79' | |||
81' | (6)↑(3)↓ | |||
89' | (22)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Stoke City vs Hull City |
||||
Stoke City | Hull City | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
476 |
|
Số đường chuyền |
|
494 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
16 |
|
Ném biên |
|
14 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |