Diễn biến chính Stoke City vs Coventry City |
||||
46' | (27)↑(29)↓ | |||
51' | 0-1 | Simms E. | ||
(6)↑(4)↓ | 61' | |||
(24)↑(17)↓ | 61' | |||
(22)↑(28)↓ | 62' | |||
65' | (45)↑(30)↓ | |||
(14)↑(35)↓ | 70' | |||
(42)↑(2)↓ | 70' | |||
90' | (21)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Stoke City vs Coventry City |
||||
Stoke City | Coventry City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
514 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
37 |
|
Ném biên |
|
25 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
8 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |