Diễn biến chính Stockport County vs Northampton Town |
||||
54' | (19)↑(9)↓ | |||
54' | (30)↑(4)↓ | |||
59' | (23)↑(8)↓ | |||
60' | (24)↑(7)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 71' | |||
(7)↑(27)↓ | 71' | |||
(22)↑(10)↓ | 71' | |||
(26)↑(11)↓ | 71' | |||
Barry L. | 1-0 | 87' | ||
88' | (2)↑(10)↓ | |||
(18)↑(20)↓ | 89' | |||
90' | 1-1 | Magloire T. |
Số liệu thống kê Stockport County vs Northampton Town |
||||
Stockport County | Northampton Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
607 |
|
Số đường chuyền |
|
307 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
56 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
18 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
29 |
|
Long pass |
|
33 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |