Diễn biến chính Stockport County vs Gillingham |
||||
(9)↑(20)↓ | 64' | |||
69' | (14)↑(11)↓ | |||
69' | (10)↑(8)↓ | |||
(4)↑(8)↓ | 79' | |||
84' | (3)↑(13)↓ | |||
84' | (17)↑(7)↓ | |||
86' | 0-1 | McKenzie R. | ||
(24)↑(6)↓ | 90' | |||
(26)↑(7)↓ | 90' | |||
90' | (29)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Stockport County vs Gillingham |
||||
Stockport County | Gillingham | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
456 |
|
Số đường chuyền |
|
355 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
64 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
40 |
|
Ném biên |
|
29 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |