Số liệu thống kê Stirling Macedonia vs Cockburn City |
||||
Stirling Macedonia | Cockburn City | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
140 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
113 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |