Diễn biến chính Stevenage Borough vs Charlton Athletic |
||||
57' | (22)↑(24)↓ | |||
(19)↑(12)↓ | 57' | |||
(30)↑(17)↓ | 57' | |||
Roberts J. | 1-0 | 67' | ||
75' | (3)↑(16)↓ | |||
75' | (8)↑(15)↓ | |||
(22)↑(10)↓ | 82' | |||
(7)↑(11)↓ | 85' | |||
(26)↑(18)↓ | 86' | |||
88' | (27)↑(29)↓ | |||
88' | (10)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Stevenage Borough vs Charlton Athletic |
||||
Stevenage Borough | Charlton Athletic | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
295 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
64 |
|
Đánh đầu |
|
60 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
36 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
27 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
19 |
|
Long pass |
|
29 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |