Diễn biến chính Stevenage Borough vs Cambridge United |
||||
Roberts J. | 1-0 | 35' | ||
63' | (7)↑(19)↓ | |||
63' | (2)↑(26)↓ | |||
64' | (21)↑(14)↓ | |||
(10)↑(8)↓ | 80' | |||
(22)↑(29)↓ | 80' | |||
(18)↑(19)↓ | 88' | |||
(33)↑(11)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Stevenage Borough vs Cambridge United |
||||
Stevenage Borough | Cambridge United | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
56% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
69 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
40 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
29 |
|
Ném biên |
|
36 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |