Diễn biến chính Stevenage Borough vs Barnsley |
||||
30' | 0-1 | Phillips A. | ||
Reid J. | 1-1 | 45' | ||
Butler D. | 2-1 | 51' | ||
65' | (8)↑(3)↓ | |||
66' | (44)↑(9)↓ | |||
(24)↑(6)↓ | 79' | |||
79' | (12)↑(7)↓ | |||
(22)↑(9)↓ | 90' | |||
(11)↑(19)↓ | 90' | |||
90' | (17)↑(2)↓ | |||
(29)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Stevenage Borough vs Barnsley |
||||
Stevenage Borough | Barnsley | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
6 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
280 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
59% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
5 |
|
Việt vị |
|
3 |
72 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
35 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
30 |
|
Ném biên |
|
23 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |