Diễn biến chính Stevenage Borough vs AFC Wimbledon |
||||
Roberts J. | 1-0 | 4' | ||
11' | 1-1 | Al-Hamadi A. | ||
15' | (6)↑(18)↓ | |||
Reid J. | 2-1 | 61' | ||
(2)↑(14)↓ | 70' | |||
(8)↑(4)↓ | 70' | |||
84' | (39)↑(4)↓ | |||
(18)↑(23)↓ | 86' | |||
90' | (36)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Stevenage Borough vs AFC Wimbledon |
||||
Stevenage Borough | AFC Wimbledon | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
337 |
|
Số đường chuyền |
|
258 |
55% |
|
Chuyền chính xác |
|
49% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
84 |
|
Đánh đầu |
|
56 |
40 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
29 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |