Diễn biến chính Standard Liege vs Westerlo |
||||
67' | (14)↑(9)↓ | |||
73' | (39)↑(79)↓ | |||
74' | (76)↑(89)↓ | |||
(8)↑(22)↓ | 78' | |||
(2)↑(13)↓ | 78' | |||
81' | (32)↑(5)↓ | |||
81' | (6)↑(7)↓ | |||
(10)↑(18)↓ | 84' | |||
(61)↑(6)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Standard Liege vs Westerlo |
||||
Standard Liege | Westerlo | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
604 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
23 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
34 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
27 |
|
Ném biên |
|
19 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
33 |
16 |
|
Thử thách |
|
24 |
162 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |