Diễn biến chính Standard Liege vs Westerlo |
||||
Zinckernagel P. | 1-0 | 9' | ||
(22)↑(13)↓ | 46' | |||
(38)↑(77)↓ | 46' | |||
(28)↑(61)↓ | 57' | |||
(9)↑(10)↓ | 57' | |||
Emond R. | 2-0 | 76' | ||
78' | (55)↑(5)↓ | |||
87' | (23)↑(8)↓ | |||
88' | (3)↑(45)↓ | |||
88' | (17)↑(7)↓ | |||
90' | 2-1 | Jordanov E. | ||
(29)↑(11)↓ | 90' | |||
90' | 2-2 | Van den Keybus T. |
Số liệu thống kê Standard Liege vs Westerlo |
||||
Standard Liege | Westerlo | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
507 |
|
Số đường chuyền |
|
515 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
15 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |