Diễn biến chính Standard Liege vs Sint-Truidense |
||||
(8)↑(13)↓ | 46' | |||
(61)↑(19)↓ | 46' | |||
(18)↑(9)↓ | 54' | |||
(2)↑(11)↓ | 69' | |||
(25)↑(34)↓ | 79' | |||
86' | 0-1 | Fujita J. | ||
88' | (6)↑(7)↓ | |||
88' | (23)↑(11)↓ | |||
90' | (22)↑(18)↓ | |||
90' | (14)↑(8)↓ | |||
Kanga W. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Standard Liege vs Sint-Truidense |
||||
Standard Liege | Sint-Truidense | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
466 |
|
Số đường chuyền |
|
509 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
7 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
20 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |