Diễn biến chính Standard Liege vs Racing Genk |
||||
Zinckernagel P. | 1-0 | 33' | ||
36' | (3)↑(46)↓ | |||
Zinckernagel P. | 2-0 | 39' | ||
46' | (19)↑(14)↓ | |||
(17)↑(77)↓ | 52' | |||
63' | (10)↑(34)↓ | |||
(21)↑(22)↓ | 66' | |||
(61)↑(10)↓ | 66' | |||
(28)↑(14)↓ | 81' | |||
(51)↑(34)↓ | 81' | |||
88' | (4)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Standard Liege vs Racing Genk |
||||
Standard Liege | Racing Genk | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
9 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
361 |
|
Số đường chuyền |
|
432 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
14 |
|
Ném biên |
|
16 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
15 |
|
Thử thách |
|
6 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |