Diễn biến chính Standard Liege vs Mechelen |
||||
(19)↑(61)↓ | 62' | |||
(18)↑(22)↓ | 62' | |||
74' | (11)↑(77)↓ | |||
(2)↑(34)↓ | 74' | |||
74' | (13)↑(70)↓ | |||
74' | (5)↑(7)↓ | |||
(17)↑(6)↓ | 74' | |||
(28)↑(9)↓ | 87' | |||
87' | (21)↑(23)↓ | |||
88' | (35)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Standard Liege vs Mechelen |
||||
Standard Liege | Mechelen | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
514 |
|
Số đường chuyền |
|
452 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
13 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
19 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |