Diễn biến chính Standard Liege vs Kortrijk |
||||
45' | 0-1 | Avenatti F. | ||
(28)↑(14)↓ | 55' | |||
65' | (9)↑(20)↓ | |||
75' | (15)↑(10)↓ | |||
75' | (7)↑(39)↓ | |||
(7)↑(19)↓ | 77' | |||
(61)↑(13)↓ | 77' | |||
(10)↑(18)↓ | 77' |
Số liệu thống kê Standard Liege vs Kortrijk |
||||
Standard Liege | Kortrijk | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
9 |
|
Cản sút |
|
1 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
625 |
|
Số đường chuyền |
|
327 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
12 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
161 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |