Diễn biến chính Standard Liege vs KAS Eupen |
||||
Kanga W. | 1-0 | 9' | ||
Balikwisha W. | 2-0 | 40' | ||
46' | (14)↑(7)↓ | |||
(13)↑(8)↓ | 58' | |||
67' | (56)↑(35)↓ | |||
67' | (8)↑(18)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 77' | |||
79' | (21)↑(2)↓ | |||
79' | (27)↑(6)↓ | |||
Yeboah K. | 3-0 | 82' | ||
(33)↑(17)↓ | 85' | |||
(61)↑(22)↓ | 85' | |||
Charles-Cook R.(OW) | 4-0 | 89' |
Số liệu thống kê Standard Liege vs KAS Eupen |
||||
Standard Liege | KAS Eupen | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
621 |
|
Số đường chuyền |
|
483 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
2 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
15 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
13 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |