Diễn biến chính Standard Liege vs KAA Gent |
||||
10' | 0-1 | Kevin Mathias Fernandez Arguello | ||
Yeboah K. | 1-1 | 17' | ||
(19)↑(22)↓ | 63' | |||
66' | 1-2 | Kevin Mathias Fernandez Arguello | ||
68' | (20)↑(34)↓ | |||
68' | (29)↑(9)↓ | |||
68' | (3)↑(25)↓ | |||
68' | (21)↑(24)↓ | |||
(47)↑(11)↓ | 68' | |||
80' | 1-3 | Depoitre L. | ||
(21)↑(9)↓ | 81' | |||
(33)↑(61)↓ | 81' | |||
82' | (12)↑(17)↓ | |||
87' | 1-4 | Depoitre L. |
Số liệu thống kê Standard Liege vs KAA Gent |
||||
Standard Liege | KAA Gent | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
11 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
376 |
|
Số đường chuyền |
|
513 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
12 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
16 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |