Diễn biến chính Standard Liege vs KAA Gent |
||||
14' | 0-1 | Tissoudali T. | ||
18' | Fortuna N. | |||
Kanga W. | 1-1 | 45' | ||
(22)↑(24)↓ | 52' | |||
Yeboah K. | 2-1 | 55' | ||
Kawabe H. | 3-1 | 62' | ||
Yeboah K. | 4-1 | 65' | ||
67' | (29)↑(8)↓ | |||
67' | (23)↑(28)↓ | |||
67' | (18)↑(22)↓ | |||
(61)↑(19)↓ | 72' | |||
80' | 4-2 | Samoise M. | ||
81' | (6)↑(13)↓ | |||
(33)↑(6)↓ | 88' | |||
(28)↑(14)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Standard Liege vs KAA Gent |
||||
Standard Liege | KAA Gent | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
409 |
|
Số đường chuyền |
|
342 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
25 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |