Diễn biến chính Standard Liege vs Charleroi |
||||
Ohio N. | 1-0 | 14' | ||
(28)↑(22)↓ | 58' | |||
(9)↑(10)↓ | 58' | |||
65' | (38)↑(99)↓ | |||
(21)↑(8)↓ | 73' | |||
78' | (19)↑(18)↓ | |||
Fossey M. | 2-0 | 82' | ||
86' | 2-1 | Nkuba K. | ||
Emond R. | 3-1 | 90' | ||
Emond R. | 90' | |||
(61)↑(77)↓ | 90' | |||
90' | (17)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Standard Liege vs Charleroi |
||||
Standard Liege | Charleroi | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
405 |
|
Số đường chuyền |
|
465 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
13 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |