Diễn biến chính Stal Mielec vs Slask Wroclaw |
||||
Wlazlo P. | 36' | |||
Koki Hinokio | 1-0 | 45' | ||
Koki Hinokio | 2-0 | 53' | ||
Trabka M. | 3-0 | 55' | ||
90' | 3-1 | Exposito E. |
Số liệu thống kê Stal Mielec vs Slask Wroclaw |
||||
Stal Mielec | Slask Wroclaw | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
463 |
|
Số đường chuyền |
|
393 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
8 |
|
Thử thách |
|
2 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |