Số liệu thống kê Stal Mielec vs Rakow Czestochowa |
||||
Stal Mielec | Rakow Czestochowa | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
363 |
|
Số đường chuyền |
|
481 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
8 |
|
Cứu thua |
|
2 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
85 |