Diễn biến chính Stade Lavallois MFC vs Saint Etienne |
||||
13' | 0-1 | Sissoko I. | ||
(9)↑(14)↓ | 59' | |||
(28)↑(39)↓ | 69' | |||
(15)↑(35)↓ | 69' | |||
75' | (10)↑(9)↓ | |||
75' | (7)↑(26)↓ | |||
75' | (22)↑(29)↓ | |||
84' | (20)↑(14)↓ | |||
84' | (25)↑(18)↓ | |||
(22)↑(4)↓ | 85' | |||
(11)↑(12)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Stade Lavallois MFC vs Saint Etienne |
||||
Stade Lavallois MFC | Saint Etienne | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
524 |
|
Số đường chuyền |
|
530 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Thử thách |
|
15 |
153 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
102 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |