Diễn biến chính Stade Lavallois MFC vs Grenoble |
||||
7' | 0-1 | Phaeton M. | ||
59' | (15)↑(70)↓ | |||
59' | (28)↑(11)↓ | |||
(21)↑(24)↓ | 60' | |||
(9)↑(39)↓ | 67' | |||
69' | (29)↑(12)↓ | |||
(8)↑(4)↓ | 77' | |||
(11)↑(14)↓ | 78' | |||
(7)↑(25)↓ | 78' | |||
81' | (97)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Stade Lavallois MFC vs Grenoble |
||||
Stade Lavallois MFC | Grenoble | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
9 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
462 |
|
Số đường chuyền |
|
352 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
21 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
14 |
|
Thử thách |
|
10 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
95 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |