Diễn biến chính Stade Brestois vs Lorient |
||||
Doumbia K. | 1-0 | 22' | ||
Doumbia K. | 2-0 | 25' | ||
Doumbia K. | 3-0 | 29' | ||
38' | (15)↑(8)↓ | |||
Doumbia K. | 4-0 | 45' | ||
60' | (22)↑(11)↓ | |||
(45)↑(23)↓ | 66' | |||
73' | (37)↑(27)↓ | |||
73' | (12)↑(5)↓ | |||
(8)↑(20)↓ | 73' | |||
(21)↑(22)↓ | 79' | |||
(26)↑(28)↓ | 79' |
Số liệu thống kê Stade Brestois vs Lorient |
||||
Stade Brestois | Lorient | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
614 |
|
Số đường chuyền |
|
418 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
18 |
|
Ném biên |
|
17 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |