Diễn biến chính Stade Brestois vs Lille |
||||
67' | 0-1 | David J. | ||
(28)↑(8)↓ | 68' | |||
(23)↑(45)↓ | 68' | |||
(9)↑(26)↓ | 75' | |||
Satriano M. | 1-1 | 79' | ||
84' | (11)↑(7)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 84' | |||
(22)↑(7)↓ | 84' | |||
84' | (17)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Stade Brestois vs Lille |
||||
Stade Brestois | Lille | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
466 |
|
Số đường chuyền |
|
454 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
2 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |