Số liệu thống kê Stabaek (W) vs Lyn (W) |
||||
Stabaek (W) | Lyn (W) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
69 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |