Diễn biến chính Stabaek vs Viking |
||||
(15)↑(33)↓ | 71' | |||
71' | (2)↑(18)↓ | |||
76' | (21)↑(11)↓ | |||
(20)↑(11)↓ | 80' | |||
(7)↑(24)↓ | 80' | |||
(10)↑(47)↓ | 80' | |||
87' | (29)↑(7)↓ | |||
87' | (27)↑(14)↓ | |||
90' | 0-1 | Bjarnason B. | ||
(4)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Stabaek vs Viking |
||||
Stabaek | Viking | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
259 |
|
Số đường chuyền |
|
573 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
8 |
|
Cứu thua |
|
2 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |