Diễn biến chính St. Pauli vs VfL Wolfsburg |
||||
(17)↑(10)↓ | 66' | |||
67' | (16)↑(2)↓ | |||
78' | (19)↑(23)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 82' | |||
(39)↑(16)↓ | 87' | |||
89' | (17)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê St. Pauli vs VfL Wolfsburg |
||||
St. Pauli | VfL Wolfsburg | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
497 |
|
Số đường chuyền |
|
434 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
15 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
18 |
|
Long pass |
|
27 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |