Diễn biến chính St. Pauli vs SV Wehen Wiesbaden |
||||
Hartel M. | 1-0 | 47' | ||
59' | (33)↑(8)↓ | |||
74' | (30)↑(21)↓ | |||
74' | (4)↑(9)↓ | |||
74' | (6)↑(7)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 76' | |||
83' | (27)↑(34)↓ | |||
84' | 1-1 | Iredale J. | ||
(24)↑(17)↓ | 85' | |||
(16)↑(2)↓ | 90' |
Số liệu thống kê St. Pauli vs SV Wehen Wiesbaden |
||||
St. Pauli | SV Wehen Wiesbaden | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
699 |
|
Số đường chuyền |
|
288 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
25 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
18 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
157 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
97 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
11 |