Diễn biến chính St. Pauli vs RB Leipzig |
||||
62' | (11)↑(8)↓ | |||
62' | (7)↑(9)↓ | |||
62' | (18)↑(14)↓ | |||
(29)↑(11)↓ | 69' | |||
(25)↑(2)↓ | 69' | |||
74' | (19)↑(30)↓ | |||
74' | (39)↑(22)↓ | |||
(24)↑(16)↓ | 82' | |||
(18)↑(17)↓ | 89' |
Số liệu thống kê St. Pauli vs RB Leipzig |
||||
St. Pauli | RB Leipzig | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
327 |
|
Số đường chuyền |
|
757 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Ném biên |
|
21 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
28 |
|
Long pass |
|
28 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |