Diễn biến chính St. Pauli vs Kaiserslautern |
||||
Saad E. | 1-0 | 34' | ||
63' | (9)↑(19)↓ | |||
64' | (24)↑(20)↓ | |||
Hartel M. | 2-0 | 64' | ||
81' | (17)↑(7)↓ | |||
81' | (11)↑(15)↓ | |||
(14)↑(17)↓ | 84' | |||
(9)↑(11)↓ | 84' | |||
(21)↑(2)↓ | 90' | |||
(16)↑(26)↓ | 90' | |||
(25)↑(36)↓ | 90' |
Số liệu thống kê St. Pauli vs Kaiserslautern |
||||
St. Pauli | Kaiserslautern | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
523 |
|
Số đường chuyền |
|
385 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
2 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |