Diễn biến chính St. Pauli vs Holstein Kiel |
||||
Metcalfe C. | 1-0 | 4' | ||
Smith E. | 2-0 | 7' | ||
Afolayan O. | 3-0 | 38' | ||
46' | (27)↑(13)↓ | |||
46' | (10)↑(8)↓ | |||
50' | 3-1 | Holtby L. | ||
68' | (22)↑(10)↓ | |||
Ritzka L. | 4-1 | 69' | ||
(19)↑(11)↓ | 71' | |||
(14)↑(26)↓ | 77' | |||
83' | (19)↑(9)↓ | |||
84' | (11)↑(7)↓ | |||
(25)↑(8)↓ | 87' | |||
(16)↑(17)↓ | 87' | |||
Hartel M. | 5-1 | 90' |
Số liệu thống kê St. Pauli vs Holstein Kiel |
||||
St. Pauli | Holstein Kiel | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
467 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
15 |
|
Ném biên |
|
24 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
16 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |