Diễn biến chính St. Pauli vs Heidenheimer |
||||
62' | (18)↑(21)↓ | |||
62' | (31)↑(8)↓ | |||
66' | 0-1 | Wanner P. | ||
(17)↑(29)↓ | 76' | |||
(2)↑(21)↓ | 76' | |||
(16)↑(39)↓ | 76' | |||
81' | (20)↑(14)↓ | |||
81' | (17)↑(10)↓ | |||
82' | 0-2 | Schoppner J. | ||
(26)↑(24)↓ | 84' | |||
90' | (2)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê St. Pauli vs Heidenheimer |
||||
St. Pauli | Heidenheimer | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
545 |
|
Số đường chuyền |
|
350 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
29 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
32 |
|
Long pass |
|
20 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |