Diễn biến chính St. Pauli vs Hamburger SV |
||||
Irvine J. | 1-0 | 15' | ||
Heuer Fernandes D.(OW) | 2-0 | 27' | ||
46' | (27)↑(6)↓ | |||
58' | 2-1 | Glatzel R. | ||
60' | 2-2 | Pherai I. | ||
(21)↑(2)↓ | 67' | |||
(14)↑(26)↓ | 67' | |||
75' | (2)↑(22)↓ | |||
(17)↑(11)↓ | 80' | |||
81' | (21)↑(11)↓ | |||
(9)↑(24)↓ | 86' | |||
90' | (20)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê St. Pauli vs Hamburger SV |
||||
St. Pauli | Hamburger SV | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
576 |
|
Số đường chuyền |
|
390 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
27 |
|
Ném biên |
|
21 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |