Diễn biến chính St. Pauli vs Fortuna Dusseldorf |
||||
68' | (39)↑(10)↓ | |||
71' | (8)↑(30)↓ | |||
(24)↑(26)↓ | 77' | |||
(27)↑(13)↓ | 85' | |||
86' | (7)↑(11)↓ | |||
86' | (28)↑(9)↓ | |||
86' | (34)↑(19)↓ | |||
(11)↑(17)↓ | 89' |
Số liệu thống kê St. Pauli vs Fortuna Dusseldorf |
||||
St. Pauli | Fortuna Dusseldorf | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
426 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
27 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
5 |
|
Thử thách |
|
3 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |